STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Số đơn vị hành chính đến 31/12/2014 |
|
|
|
|
Thành phố Tuyên Quang |
Phường, xã |
13 |
07 phường |
|
Huyện Na Hang |
Thị trấn, xã |
12 |
01 thị Trấn |
|
Huyện Chiêm Hóa |
Thị trấn, xã |
26 |
01 thị Trấn |
|
Huyện Hàm Yên |
Thị trấn, xã |
18 |
01 thị Trấn |
|
Huyện Yên Sơn |
Thị trấn, xã |
31 |
01 thị Trấn |
|
Huyện Sơn Dương |
Thị trấn, xã |
33 |
01 thị Trấn |
|
Huyện Lâm Bình |
Xã |
8 |
|
2 |
Tổng diện tích đất trên địa bàn |
km2 |
586.732,71 |
|
|
Diện tích đất nông nghiệp |
Ha |
430.811,94 |
|
|
Diện tích đất phi nông nghiệp |
Ha |
44.182,71 |
Đất SXKD: 2252,67 |
|
Diện tích đất chưa sử dụng |
Ha |
11.738,06 |
|
3 |
Số giờ nắng trung bình trong năm |
giờ |
1448,4 |
|
4 |
Nhiệt độ trung bình năm |
độ C |
24 |
|
5 |
Lượng mưa cả năm |
mm |
1.521 |
|
6 |
Độ ẩm không khí trung bình |
% |
82 |
|
7 |
Mực nước sông Lô |
|
|
|
|
thấp nhất |
cm |
1.518 |
|
|
Cao nhất |
cm |
2.336 |
|