STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Phân theo cấp quản lý |
|
|
|
a |
Nhà nước |
|
|
|
|
Trung ương |
Triệu đồng |
266.837 |
|
|
Địa phương |
Triệu đồng |
1.873.477 |
|
b |
Ngoài nhà nước |
Triệu đồng |
3.750.587 |
|
2 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
Triệu đồng |
5.362.933 |
|
|
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ |
Triệu đồng |
196.870 |
|
|
Vốn sửa chữa, nâng cấp TSCĐ |
Triệu đồng |
207.461 |
|
|
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động |
Triệu đồng |
92.579 |
|
|
Vốn đầu tư khác |
Triệu đồng |
31.058 |
|
3 |
Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
Vốn khu vực nhà nước |
Triệu đồng |
2.140.314 |
|
|
Vốn khu vực ngoài nhà nước |
Triệu đồng |
3.733.714 |
|
|
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài |
Triệu đồng |
16.873 |
|