STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành |
Triệu đồng |
11.195.295 |
|
|
Nhà nước |
Triệu đồng |
3.962.205 |
|
|
Ngoài nhà nước |
Triệu đồng |
4.600.352 |
|
|
Đầu tư nước ngoài |
Triệu đồng |
2.632.738 |
|
2 |
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành công nghiệp |
Triệu đồng |
11.195.295 |
|
|
Khai thác quặng kim loại |
Triệu đồng |
503.149 |
|
|
Khai thác đá và mỏ khác |
Triệu đồng |
620.080 |
|
|
Sản xuất thực phẩm và đồ uống |
Triệu đồng |
1.583.829 |
|
|
Sản xuất sản phẩm dệt |
Triệu đồng |
210 |
|
|
Sản xuất trang phục |
Triệu đồng |
1.017.459 |
|
|
SX sản phẩm bằng da, giả da |
Triệu đồng |
400 |
|
|
SX sản phẩm gỗ và lâm sản |
Triệu đồng |
930.347 |
|
|
SX giấy và các sản phẩm từ giấy |
Triệu đồng |
287.396 |
|
|
Xuất bản, in và sao ghi bản in |
Triệu đồng |
10.771 |
|
3 |
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu |
Triệu đồng |
|
|
|
SP bột ba rít |
Triệu đồng |
117.083 |
|
|
SP bột penpat nghiền |
Triệu đồng |
279.356 |
|
|
SP bột đá siêu min |
Triệu đồng |
3.677 |
|
|
SP đá xây dựng các loại |
Triệu đồng |
3.707.200 |
|
|
SP cát sỏi |
Triệu đồng |
3.144.000 |
|
|
SP xi măng |
Triệu đồng |
799.640 |
|
|
SP vôi |
Triệu đồng |
14.600 |
|
|
SP gạch chỉ xây |
Triệu đồng |
102.790 |
|
|
SP ngòi nung |
Triệu đồng |
23.130 |
|
|
SP giấy các loại |
Triệu đồng |
16.619 |
|
|
SP trang in |
Triệu đồng |
224 |
|
|
SP chè chế biến |
Triệu đồng |
12.549 |
|
|
SP đường kính trắng |
Triệu đồng |
48.867 |
|
|
SP ferro manggan |
Triệu đồng |
15.169 |
|
|
SP điện thương phẩm |
Triệu đồng |
664.150 |
|
|
SP điện sản xuất |
Triệu đồng |
1.438.470 |
|
|
SP nước máy tiêu thụ |
Triệu đồng |
6.492 |
|