STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
|
|
|
Trung ương |
DN |
7 |
|
|
Địa phương |
DN |
8 |
|
2 |
Doanh nghiệp ngoài nhà nước |
|
|
|
|
Tập thể |
DN |
51 |
|
|
Tư nhân |
DN |
110 |
|
|
Công ty TNHH |
DN |
680 |
|
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
DN |
4 |
|
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
DN |
79 |
|
3 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
DN |
4 |
|
4 |
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp đang hoạt động |
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
Triệu đồng |
173.427,00 |
|
|
Công nghiệp khai khoáng |
Triệu đồng |
1.540,16 |
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
Triệu đồng |
12.203,37 |
|
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
Triệu đồng |
141.515,00 |
|
|
Xây dựng |
Triệu đồng |
2.394,90 |
|
|
Thương nghiệp; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
Triệu đồng |
2.018,87 |
|
|
Vận tải, kho bãi |
Triệu đồng |
392.037,00 |
|
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Triệu đồng |
35.005,00 |
|
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
Triệu đồng |
5.958,00 |
|
|
Giáo dục và đào tạo |
Triệu đồng |
17.597,00 |
|
|
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội |
Triệu đồng |
7.925,00 |
|
|
Hoạt động khoa học và công nghệ |
Triệu đồng |
109.543,00 |
|
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
Triệu đồng |
27.152,00 |
|
|
Nghệ thuật, vui trơi và giải trí |
Triệu đồng |
30.756,00 |
|
|
Hoạt động dịch vụ khác |
Triệu đồng |
47.222,00 |
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
Triệu đồng |
4.066,00 |
|