STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hàn |
hTriệu đồng |
1.214.185 |
|
|
Trồng và chăm sóc rừng |
Triệu đồng |
141.534 |
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
Triệu đồng |
896.403 |
|
|
Thu nhặt sản phẩm rừng không phải gỗ và |
Triệu đồng |
83.149 |
|
|
Dịch vụ lâm nghiệp |
Triệu đồng |
93.099 |
|
2 |
Diện tích rừng hiên có phân theo loại rừng |
Ha |
415.572 |
|
|
Rừng tự nhiên |
Ha |
267.834 |
|
|
Rừng Trồng |
Ha |
147.738 |
|
3 |
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân |
Ha |
13.741 |
|
|
Rừng sản xuất |
Ha |
13.276 |
|
|
Rừng phòng hộ |
Ha |
465 |
|
4 |
Sản lượng gỗ |
|
|
|
|
Gỗ rừng tự nhiên |
m3 |
0 |
|
|
Gỗ rừng trồng |
m3 |
393.163 |
|