STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành |
Triệu đồng |
8.360.595 |
|
|
Trồng trọt |
Triệu đồng |
4.987.767 |
|
|
Chăn nuôi |
Triệu đồng |
3.235.018 |
|
|
Dịch vụ và các hoạt động khác |
Triệu đồng |
137.810 |
|
2 |
Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện/thành phố |
|
|
|
|
Thành phố Tuyên Quang |
Triệu đồng |
63,7 |
|
|
Huyện Na Hang |
Triệu đồng |
40,1 |
|
|
Huyện Chiêm Hóa |
Triệu đồng |
66,9 |
|
|
Huyện Hàm Yên |
Triệu đồng |
93,5 |
|
|
Huyện Yên Sơn |
Triệu đồng |
59,5 |
|
|
Huyện Sơn Dương |
Triệu đồng |
58,8 |
|
|
Huyện Lâm Bình |
Triệu đồng |
66,5 |
|
3 |
Số trang trại tại địa phương |
|
|
|
|
Thành phố Tuyên Quang |
Trang trại |
1 |
|
|
Huyện Na Hang |
Trang trại |
0 |
|
|
Huyện Chiêm Hóa |
Trang trại |
2 |
|
|
Huyện Hàm Yên |
Trang trại |
60 |
|
|
Huyện Yên Sơn |
Trang trại |
6 |
|
|
Huyện Sơn Dương |
Trang trại |
21 |
|
|
Huyện Lâm Bình |
Trang trại |
0 |
|
3 |
Diện tích các loại cây trồng |
|
|
|
|
Lúa |
Ha |
45.580,00 |
|
|
Ngô |
Ha |
15.934,00 |
|
|
Khoai lang |
Ha |
3.501,00 |
|
|
Săn |
Ha |
4.198,00 |
|
|
Cam |
Ha |
5.139,00 |
|
|
Chè |
Ha |
8.758,00 |
|
|
Mía |
Ha |
10.711,50 |
|
|
………………….. |
|
|
|
4 |
Sản lượng các loại cây trồng |
|
|
|
|
Lúa |
Tấn |
265.470,00 |
|
|
Ngô |
Tấn |
68.005,00 |
|
|
Khoai lang |
Tấn |
21.657,00 |
|
|
Săn |
Tấn |
54.449,50 |
|
|
Cam |
Tấn |
3.354,00 |
|
|
Chè |
Tấn |
61.957,00 |
|
|
Mía |
Tấn |
596,40 |
|
|
………………….. |
|
|
|
5 |
Số lượng gia súc |
|
|
|
|
Trâu |
Con |
106.646,00 |
|
|
Bò |
Con |
19,34 |
|
|
Lơn |
Con |
527.260,00 |
|
|
Dê |
Con |
27.717,00 |
|
|
Gà |
Con |
4.292.100,00 |
|
|
Vịt, ngan, ngỗng |
Con |
483.060,00 |
|
6 |
Số lượng |
|
|
|
|
Trâu |
Tấn |
4.424 |
|
|
Bò |
Tấn |
1.135 |
|
|
Lơn |
Tấn |
39.583 |
|
|
Dê |
Tấn |
11.431 |
|
|
Thịt gà |
Tấn |
9.409 |
|
|
Trứng |
Nghìn quả |
82.503 |
|
|
Sữa tươi |
Nghìn lít |
12.323 |
|