STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế |
Triệu đồng |
1.475.638 |
|
|
Vận tải đường bộ |
Triệu đồng |
1.459.995 |
|
|
Vận tải đường thủy |
Triệu đồng |
9.264 |
|
|
Kho bãi |
Triệu đồng |
6.379 |
|
2 |
Số lượt khách vận chuyển trên địa bàn |
Nghìn người |
6.385 |
|
3 |
Số lượt khách luân chuyển trên địa bàn |
Nghìn người |
660.872 |
|
4 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển trên địa bàn |
Nghìn tấn |
9.388 |
|
5 |
Khối lượng hàng hóa luân chuyển trên địa bàn |
Nghìn tấn |
602.815 |
|
6 |
Số thuê bao điện thoại và internet |
Thuê bao |
20.800 |
|