STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành |
Triệu đồng |
310.974 |
|
|
Khai thác |
Triệu đồng |
54.654 |
|
|
Nuôi trồng |
Triệu đồng |
245.879 |
|
|
Dịch vụ |
Triệu đồng |
10.441 |
|
2 |
Diện tích nuôi trồng thủy sản |
Ha |
2.948 |
|
|
Diện tích nuôi thâm canh |
Ha |
19 |
|
|
Diện tích nuôi bán thâm canh |
Ha |
816 |
|
|
Diện tích nuôi quảng canh và bán thâm canh cải tiến |
Ha |
2.113 |
|
3 |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
6274 |
|
|
Sản lượng khai thác |
Tấn |
776 |
|
|
Sản lượng nuôi trồng |
Tấn |
5498 |
|