STT |
Nội dung cung cấp số liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Số trường học |
Trường |
148 |
|
|
Công lập |
Trường |
147 |
|
|
Ngoài công lập |
Trường |
1 |
|
2 |
Số lớp học |
Lớp |
1.708 |
|
|
Công lập |
Lớp |
1.702 |
|
|
Ngoài công lập |
Lớp |
6 |
|
3 |
Số phòng học |
Phòng |
2.124 |
|
|
Công lập |
Phòng |
2.114 |
|
|
Ngoài công lập |
Phòng |
10 |
|
|
Phòng kiên cố |
Phòng |
523 |
|
|
Phòng bán kiên cố |
Phòng |
1.344 |
|
|
Phòng tạm |
Phòng |
257 |
|
4 |
Số trường mầm non |
Trường |
148 |
|
5 |
Số giáo viên mầm non |
Người |
4.010 |
|
6 |
Số học sinh mầm non |
Học sinh |
55.019 |
|
7 |
Số trường học |
Trường |
335 |
|
|
Tiểu học |
Trường |
150 |
|
|
Trung học cơ sở |
Trường |
141 |
|
|
Trung học phổ thông |
Trường |
15 |
|
8 |
Số giáo viên |
Người |
8.177 |
|
|
Tiểu học |
Người |
3.942 |
|
|
Trung học cơ sở |
Người |
2.826 |
|
|
Trung học phổ thông |
Người |
1.409 |
|
9 |
Số học sinh |
Học sinh |
129.491 |
|
|
Tiểu học |
Học sinh |
62.883 |
|
|
Trung học cơ sở |
Học sinh |
43.899 |
|
|
Trung học phổ thông |
Học sinh |
22.709 |
|
10 |
Số trương trung cấp chuyên nghiệp |
Trường |
2 |
|
11 |
Số học sinh tốt nghiệp trung cấp |
Học sinh |
615 |
|
12 |
Số trường cao đẳng |
Trường |
1 |
|
13 |
Số sinh viên tốt nghiệp cao đẳng |
Học sinh |
182 |
|
14 |
Số trường đại học |
Trường |
1 |
|
15 |
Số sinh viên tốt nghiệp đại học |
SV |
1.557 |
|